Tư vấn

Xem ngày cưới 2015

2015-01-31 14:27:17 1561 lượt

Mọi người đang hối hả tất bật trong những ngày cuối năm, đặc biệt là với những cặp đôi dự định cưới. Biết bao nhiêu công việc cần phải chuẩn bị và một trong những việc không kém phần quan trọng hang đầu là chọn ngày cưới

Ngày xưa, việc chọn ngày lành tháng tốt sẽ do cha mẹ hai bên ấn định sau khi hai gia đình quyết định cho đôi trẻ tiến tới hôn nhân. Các đấng sinh thành thường sẽ đi coi “thầy” để mong chọn cho con cháu những ngày tốt nhất, cầu mong hôn nhân bền vững.

Ngày nay, cô dâu chú rể hiện đại và thoáng hơn về mặt tư tưởng. Một số cặp đôi sẽ chọn hình thức tự định ngày cưới miễn sao rơi vào cuối tuần và phù hợp với lịch thu xếp công việc là được. Tuy nhiên vẫn còn phần lớn các gia đình Việt Nam theo truyền thống cha ông, xem và lựa ngày lành tháng tốt trong năm để nên duyên chồng vợ.

Cưới Hỏi Trọn Gói Quang Dũng  gửi đến các cặp đôi dự tính xem ngày cưới 2015 một số những ngày tốt để làm đám hỏi, đám cưới theo lịch Âm – Dương để mọi người có thể tham khảo.

 

1. Tháng 1 dương lịch – Âm lịch: Tháng Bính Tý – Năm Ất Mùi

 

Ngày
thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

CN

04/01/2015

14/11/2014

Canh Thìn

2

05/01/2015

15/11/2014

Tân Tỵ

3

06/01/2015

16/11/2014

Nhâm Ngọ

5

08/01/2015

18/11/2014

Giáp Thân

5

15/01/2015

25/11/2014

Tân Mão

7

17/01/2015

27/11/2014

Quý Tỵ

CN

18/01/2015

28/11/2014

Giáp Ngọ

4

20/01/2015

01/12/2014

Bính Thân

2

26/01/2015

07/12/2014

Nhâm Dần

4

29/01/2015

10/12/2014

Ất Tỵ

 

 2. Tháng 2 dương lịch – Âm lịch: Tháng Đinh Sửu – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

3

03/02/2015

15/12/2014

Canh Tuất

5

05/02/2015

17/12/2014

Nhâm Tý

CN

09/02/2015

21/12/2014

Bính Thìn

5

12/02/2015

24/12/2014

Kỷ Mùi

3

17/02/2015

29/12/2014

Giáp Tý

6

20/02/2015

02/01/2015

Đinh Mão

2

23/02/2015

05/01/2015

Canh Ngọ

3

24/02/2015

06/01/2015

Tân Mùi

 

3. Tháng 3 dương lịch –Âm lịch: Tháng Mậu Dần – Năm Ất Mùi

Ngày
thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

CN

01/3/2015

11/01/2015

Bính Tý

7

07/3/2015

17/01/2015

Nhâm Ngọ

2

09/3/2015

19/01/2015

Giáp Thân

4

11/3/2015

21/01/2015

Bính Tuất

6

13/3/2015

23/01//2015

Mậu Tý

7

14/3/2015

24/01/2015

Kỷ Sửu

2

16/3/2015

26/01/2015

Tân Mão

5

19/3/2015

29/01/2015

Giáp Ngọ

6

20/3/2015

01/02/2015

Ất Mùi

7

21/3/2015

02/02/2015

Bính Thân

5

26/3/2015

07/02/2015

Tân Sửu

3

31/3/2015

12/02/2015

Bính Ngọ

 

 4. Tháng 4 dương lịch – Âm lịch: Tháng Kỷ Mẹo – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

4

01/4/2015

13/2/2015

Đinh Mùi

7

04/4/2015

16/2/2015

Canh Tuất

4

08/4/2015

20/2/2015

Giáp Dần

CN

12/4/2015

24/2/2015

Mậu Ngọ

2

20/4/2015

02/3/2015

Bính Dần

5

23/4/2015

05/3/2015

Kỷ Tỵ

6

24/4/2015

06/3/2015

Canh Ngọ

 

  5. Tháng 5 dương lịch –Âm lịch: Tháng Canh Thìn – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

7

02/5/2015

14/3/2015

Mậu Dần

3

12/5/2015

20/3/2015

Mậu Tý

7

16/5/2015

28/3/2015

Nhâm Thìn

2

18/5/2015

01/4/2015

Giáp Ngọ

4

20/5/2015

03/4/2015

Bính Thân

6

22/5/2015

05/4/2015

Mậu Tuất

CN

24/5/2015

07/4/2015

Canh Tý

4

27/5/2014

10/4/2015

Quý Mão

5

28/5/2015

11/4/2015

Giáp Thìn

7

30/5/2015

13/4/2015

Bính Ngọ

CN

31/5/2015

14/4/2015

Đinh Mùi

 

 6. Tháng 6 dương lịch –Âm lịch: Tháng Tân Tỵ – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

4

03/6/2015

17/4/2015

Canh Tuất

6

12/6/2015

26/4/2015

Kỷ Mùi

7

13/6/2015

27/4/2015

Canh Thân

CN

14/6/2015

28/4/2015

Tân Dậu

2

15/6/2015

29/4/2015

Nhâm Tuất

CN

21/6/2015

06/5/2015

Mậu Thìn

2

22/6/2015

07/5/2015

Kỷ Tỵ

4

24/6/2015

09/5/2015

Tân Mùi

7

27/6/2015

12/5/2015

Giáp Tuất

3

30/6/2015

15/5/2015

Đinh Sửu

 

7. Tháng 7 dương lịch –Âm lịch: Tháng Nhâm Ngọ – Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

7

04/7/2015

19/5/2015

Tân Tỵ

2

06/7/2015

21/5/2015

Quý Mùi

4

08/7/2015

23/5/2015

Ất Dậu

2

13/7/2015

28/7/2015

Canh Dần

3

14/7/2015

29/5/2015

Tân Mão

5

16/7/2015

01/6/2015

Quý Tỵ

7

18/7/2015

03/6/2015

Ất Mùi

2

20/7/2015

05/6/2015

Đinh Dậu

3

21/7/2015

06/6/2015

Mậu Tuất

7

25/7/2015

10/6/2015

Nhâm Dần

CN

26/7/2015

11/6/2015

Quý Mão

2

27/7/2015

12/6/2015

Giáp Thìn

3

28/7/2015

13/6/2015

Ất Tỵ

 

 
8. Tháng 8 dương lịch –Âm lịch: Tháng Quý Mùi – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

5

06/8/2015

22/6/2015

Giáp Dần

7

08/8/2015

24/6/2015

Bính Thìn

2

10/8/2015

26/6/2015

Mậu Ngọ

4

19/8/2015

06/7/2015

Đinh Mão

6

21/8/2015

08/7/2015

Kỷ Tỵ

7

22/8/2015

09/7/2015

Canh Ngọ

2

24/8/2015

11/7/2015

Nhâm Thân

4

26/8/2015

13/7/2015

Giáp Tuất

6

28/8/2015

15/7/2015

Bính Tý

 

  9. Tháng 9 dương lịch –Âm lịch: Tháng Giáp Thân – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

3

01/9/2015

19/7/2015

Canh Thìn

4

02/9/2015

20/7/2015

Tân Tỵ

5

03/9/2015

21/7/2015

Nhâm Ngọ

6

04/9/2015

22/7/2015

Quý Mùi

7

05/9/2015

23/7/2015

Giáp Thân

2

07/9/2015

25/7/2015

Bính Tuất

CN

13/9/2015

01/8/2015

Nhâm Thìn

3

15/9/2015

03/8/2015

Giáp Ngọ

5

17/9/2015

05/8/2015

Bính Thân

7

19/9/2015

07/8/2015

Mậu Tuất

6

25/9/2015

13/8/2015

Giáp Thìn

7

26/9/2015

14/8/2015

Ất Tỵ

 

 10. Tháng 10 dương lịch –Âm lịch: Tháng Ất Dậu – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

5

01/10/2015

19/8/2015

Canh Tuất

CN

04/10/2015

19/8/2015

Quý Sửu

5

08/10/2015

26/8/2015

Đinh Tỵ

6

09/10/2015

27/8/2015

Mậu Ngọ

7

10/10/2015

28/8/2015

Kỷ Mùi

CN

11/10/2015

29/8/20145

Canh Thân

2

12/10/2015

30/8/2015

Tân Dậu

CN

18/10/2015

06/9/2015

Đinh Mão

4

21/10/2015

09/9/2015

Canh Ngọ

6

23/10/2015

11/9/2015

Nhâm Thân

7

24/10/2015

12/9/2015

Quý Dậu

6

30/10/2015

18/9/2015

Kỷ Mão

 

 11. Tháng 11 dương lịch –Âm lịch: Tháng Bính Tuất – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

2

02/11/2015

21/9/2015

Nhâm Ngọ

4

04/11/2015

23/9/2015

Giáp Thân

6

06/11/2015

25/9/2015

Bính Tuất

CN

08/11/2015

27/9/2015

Mậu Tý

3

10/11/2015

29/9/2015

Canh Dần

4

11/11/2015

30/9/2015

Tân Mão

7

14/11/2015

03/10/2015

Giáp Ngọ

3

17/11/2015

06/10/2015

Đinh Dâu

4

18/11/2015

07/10/2015

Mậu Tuất

6

20/11/2015

09/10/2015

Canh Tý

2

23/11/2015

12/10/2015

Quý Mão

3

24/11/2015

13/10/2015

Giáp Thìn

 

12. Tháng 12 dương lịch –Âm lịch: Tháng Đinh Hợi – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ

Dương lịch

Âm lịch

Ngày

4

02/12/2015

21/10/2015

Nhâm Tý

CN

06/12/2015

25/10/2015

Bính Thìn

 3

15/12/2015

05/11/2015

Kỷ Mùi

7

19/12/2015

09/11/2015

Kỷ Tỵ

3

22/12/2015

12/11/2015

Nhâm Thân

4

30/12/2015

20/11/2015

Canh Thìn

5

31/12/2015

21/11/2015

Tân Tỵ

 

Tags : cưới hỏi trọn gói